Tinieblas de la Sierra
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09649 |
• Tổng cộng | 46 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (40/mi2) |
Đô thị | Tinieblas de la Sierra |
Tinieblas de la Sierra
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09649 |
• Tổng cộng | 46 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,6/km2 (40/mi2) |
Đô thị | Tinieblas de la Sierra |
Thực đơn
Tinieblas de la SierraLiên quan
Tinieblas de la SierraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tinieblas de la Sierra